Mô tả
Tên máy in: Canon LBP312i LBP312x
Loại máy in : Máy in Laser đen trắng
Tình trạng : Đã qua sử dụng
Khổ giấy tối đa : A4, Letter
Độ phân giải : 1200
Chức năng: Đơn năng, In laser đen trắng, in 2 mặt tự động
Khay giấy: Khay giấy tự động 150 tờ, Khay giấy dưới 500 tờ
Kết nối: Cáp USB, Ethernet
Tốc độ in : Khoảng 43 ppm
Mực in : HP 87A, 87X, 041, 041 H
Bảo hành : 06 tháng
Giới thiệu Máy in Cũ Canon imageCLASS LBP312x in 2 mặt tốc độ cao
Máy in Cũ A4 phù hợp với doanh nghiệp từ vừa tới lớn
Máy in Canon LBP312i LBP312x với tốc độ in khá nhanh, lên đến 43 trang/phút, tốc độ đảo mặt lên tới 36 trang/phút phù hợp in với khối lượng in nhiều, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp, đồng thời độ phân giải cao lên đến 1200 x 1200 dpi, phù hợp in hợp đồng, văn bản yêu cầu chất lượng sắc nét. Đồng thời, máy hoạt động rất êm ái, không gây ra tiếng ồn lớn cho các văn phòng cần sự yên tĩnh nhất là trong các cuộc họp
HP M506dn khả năng kết nối mạng LAN lên đến 1000 Mbps, giúp giảm tối đa độ trễ khi in,
Canon LBP312 Là Lựa chọn lý tưởng cho các thầy cô in tài liệu học tập cho HSSV, đề thi
Quý thầy cô cần tìm một máy in cũ Tốc độ cao Thì không thể bỏ qua Máy in Canon LBP312i, vì đáp ưng được nhu cầu in số lượng lớn liên tục, Hộp mực của máy có thể in tối đa lên đến 15.000 trang khi bơm đầy mực, rất tiện lợi khi mỗi lần thay mực in được rất nhiều, đỡ tốn thời gian nạp mực khi các máy in khác chỉ in từ 1000 đến 2000 trang đã phải thay mực rất bất tiện
Đáp ứng tốt cho nhu cầu in dịch vụ với lượng in hàng ngày rất lớn
Mặc dù ngoại hình nhỏ gọn nhưng máy in HP M506 có thể in với công suất lớn hàng ngày, ít hỏng vặt, nạp mực dễ dàng, tương thích tốt với các loại mực ngoài thị trường, lý tưởng để lựa chọn làm máy in thay thế cho máy in công nghiệp gặp sự cố nhưng cần in tài liệu gấp
Thông số Kỹ thuật tham khảo Máy in Canon LBP312i LBP312x
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | 43ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 30 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.2 giây | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 3.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS | |
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt (Dựa trên độ dày: 60 – 120g/m²) |
A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
Khay tiêu chuẩn | 550 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ | |
Khay nạp giấy thêm | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 2,300 tờ | |
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²) | 250 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3″x5″), Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm) Bao thư: COM10, Monarch, DL |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm |
52 tới 120g/m2 |
Khay đa mục đích | 52 tới 199g/m² | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Bảo mật mạng | Có dây | SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Tính năng khác | Department ID, Secure Print | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows 10, Windows 11 Mac® OS X(*2) 10.6.~ hoặc hơn, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | ram 512 MB, HDD 4 GB | |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng + Phím bấm số | |
Kích thước (W x D x H) | 409 x 376 x 275mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) | Xấp xỉ 11.5kg (không cartridge) | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,310W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 670W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9.5W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây) |
|
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 54.0dB Công suất âm: 6.9B |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 – 30°C |
Độ ẩm: | 20% – 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 – 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*5) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge BK: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge BK: 20,000 trang | |
Lượng in tối đa tháng (*6) | 150,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
SD Card | SD Card-C1 | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ) | |
Barcode ROM | Bộ in Barcode -F1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.